sản phẩm bán chạy

-29%
Mã số:
Góc nhìn: 180 ° Khoảng cách tầm nhìn ban đêm: 5 MP Định dạng hình ảnh: JPG 4032 * 3024 Thẻ nhớ: thẻ Micro SD Bộ nhớ hỗ trợ: 128GB Low Lux: 1LUX Điện áp sạc: DC-5V

Khuyến Mãi: 1.590.000 VNĐ
-29%
Mã số:

Camera HD-TVI 1 MP
• Cảm biến: CMOS 1MP
• Độ phân giải: 1 Megapixel
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON),
• Ống kính: 3.6mm (Đặt hàng 2.8mm,6mm, 8mm)
• Hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ: Giảm nhiễu DNR, Phát hiện chuyển động (Motion Detection).
• Tiêu chuẩn chống bụi, nước IP66.
• Nguồn 12 VDC,
-IT3: Hồng ngoại 40m
-IT5:Hồng ngoại 80m
Màu trắng, Chưa bao gồm adapter.


Khuyến Mãi: 680.000 VNĐ
-27%
Mã số:
  • Ngụy trang bằng dây Sạc điện thoại
  • Âm thanh trung thực, rõ nét
  • Tầm xa rộng, hỗ trợ nhiều tính năng ưu việt
  • Tự động gọi lại khi có cuộc điện thoại
  • Ghi âm cuộc gọi
  • Pin tốt từ 2/3 ngày

Khuyến Mãi: 1.450.000 VNĐ
Mã số: 15062415-1

– Camera bán cầu Wifi 2MP
– Chuấn nén H.264/H.265.
– Hồng ngoại 30m.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ IP67.

Giá: 1.285.000 VNĐ
-28%
Mã số:

– Hỗ trợ lắp đặt tại nhà .
– Camera Wifi ngoài trời 2.0 MegaPixel.
– Full color – video có màu ban đêm, có thể điều chỉnh độ sáng đèn.
– Hỗ trợ phát ghi âm giọng nói cảnh báo đột nhập.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Hồng ngoại 30m, IP67.
– Mua thêm thẻ nhớ tại đây.


Khuyến Mãi: 1.550.000 VNĐ
Mã số:
– Camera thân trụ ngoài trời, điều chỉnh tiêu cự. – Độ phân giải 5Mp. – Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Hồng ngoại EXIR 30m. – Hỗ trợ thẻ nhớ up to 128GB. – IP67, IK10.
Giá: 4.160.000 VNĐ
-23%
Mã số:
Điểm ảnh: 5 triệu điểm ảnh Độ phân giải Video: 1920 * 1080P Định dạng video: AVI Khung hình/ giây: 30fps Góc nhìn: 180 ° Khoảng cách tầm nhìn ban đêm: 5 MP

Khuyến Mãi: 2.750.000 VNĐ
Mã số:
– Điện áp vào: AC 220 – 240V/ 50Hz. – Điện áp vào: DC 12V-5A – Mạch bảo vệ quá tải, quá áp – Tụ điện chất lượng – Board mạch Fiber PCB độ bền cao
Giá: 110.000 VNĐ
-23%
Mã số:
– Báo trộm thông minh dùng Sim GSM – Mẫu mã hiện đại với các phím bấm cảm ứng điện dung – 32 vùng không dây, mỗi vùng cài được 3 cảm biến. Hỗ trợ thêm 2 vùng có dây – Phần mềm quản lí trên Smartphone iOS và Android hỗ trợ đa ngôn ngữ – 4 băng tần GSM.

Khuyến Mãi: 2.280.000 VNĐ
-36%
Mã số:
Góc nhìn: 180 ° Khoảng cách tầm nhìn ban đêm: 5 MP Định dạng hình ảnh: JPG 4032 * 3024 Dung lượng pin: 3000 mAh Thẻ nhớ: thẻ Micro SD Bộ nhớ hỗ trợ: 128GB Low Lux: 1LUX Điện áp sạc: DC-5V

Khuyến Mãi: 2.250.000 VNĐ
Mã số:
– Chân đế camera – Chân đế gắn trên tường – Chất liệu hợp kim nhôm, màu trắng – Lắp với hộp nối tiếp điểm – Lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà
Giá: 1.108.000 VNĐ
-43%
Mã số:

– Lắp đặt tại nhà
– Camera quay quét wifi 2 MegaPixel
– Hồng ngoại 10m
– Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh.
– Phát hiện chuyển động thông minh.
– Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Quý khách hàng mua thêm thẻ nhớ lưu trữ hình ảnh tại đây.

 

 


Khuyến Mãi: 890.000 VNĐ

Dịch vụ lắp đặt trọn bộXem tất cả

Mã số:

- Màn hình 15,6 inch
- Độ phân giải Hỗ trợ lên đến 1080P
- Hệ điều hành Android 6.0/9.0
- Hỗ trợ wmv, avi, flv, rm, rmvb, mpeg, ts, mp4, v.v.
- Hỗ trợ hình ảnh BMP, JPEG, PNG, GIF
- 4 USB HOST (hai bên ngoài, hai bên trong)
- Ethernet thích ứng 1, 10M / 100M

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 58inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 70 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 65 inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 60  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 55  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 50  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 40  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ

Thiết Bị mạng - viễn thôngXem tất cả

Mã số:
• Thích hơp để kết nối Điểm – Đa Điểm vô tuyến với băng thông cao  giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với Camera IP đầu xa.
• Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) với băng thông cao tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi.
Giá: 16.506.000 VNĐ
Mã số:

Ruijie RG-E-120(GE) Power Injector
- Công suất 15.4W/50V DC
- Tương thích chuẩn IEEE 802.3af
- 1 cổng PoE (1000Base-T, 802.3af)
- Thiết kế nhỏ gọn, dể dàng lắp đặt với các thiết bị WiFi

Giá: 629.000 VNĐ
Mã số:

- Tính năng quản lý Wifi: cho phép quản lý đến 300 bộ phát wifi khi ở chế độ AC, và quản lý đến 32 AP khi ở chế độ Gateway
- Flow control, Behavior management, Traffic Audit
- Hỗ trợ 8 kênh VPN (IPsec)
- Hỗ trợ các tính năng như: DHCP, PPPoE dial-up, Static Routing, Policy-based routing, load balancing, ACL, IP-MAC binding, MAC Filter, NAT, NATPT, Port Mapping, DNS, DDNS, NTP, TFTP,..
- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
- Hướng dẫn cấu hình qua website 

Giá: 3.799.000 VNĐ
Mã số:
  • Desktop metal case
  • 5xEthernet
  • 5xGigabit Ethernet
  • USB
  • LCD
  • PoE out on port 10
  • 600MHz CPU
  • 128MB RAM
  • RouterOS L5

 

Giá: 3.465.000 VNĐ
Mã số:

Tổng đài IP UCM6302
- Màn hình 2,8" hiển thị thông tin
- 1000 user, 2FXO, 2FXS, 150 cuộc gọi đồng thời
- 3 cổng mạng Gigabit (PoE), 2 cổng USB, Khe SD
- Video conference 20 điểm cầu, audio conference 150 điểm cầu
- Hỗ trợ 50 user kết nối cloud từ xa, 5 cuộc gọi đồng thời (cho phép nâng cấp mở rộng)
- Hỗ trợ HA backup tự động, Full tính năng: Hiển thị số, lời chào tự động, ghi âm cuộc gọi...

Giá: 18.800.000 VNĐ
Mã số:

- Cân bằng tải, cộng gộp băng thông tối đa 11 WAN
- Chặn Website dựa trên DNS Forwarding
- Hỗ trợ các dịch vụ IPTV, IPPhone
- VPN Site-to-Site (LAN to LAN), VPN Server (L2TP,PPTP)
- Giới hạn băng thông (QoS): Giới hạn băng thông theo lớp mạng hoặc theo từng IP trong lớp mạng.
- Tạo VLAN và DHCP theo từng cổng.
 - Switch Built-in cho 8 cổng (từ eth0-eth7)

Giá: 8.490.000 VNĐ
Mã số:

Switch PoE 8 cổng 10/100/1000BASE-T, tổng công suất 54W
- 1 cổng 10/100/1000BASE-T & 8 cổng PoE/PoE+ 10/100/1000BASE-T
- Auto MDI/MDI-X
- Tốc độ chuyển mạch: 18Gbps
- Nguồn cung cấp external AC-DC power adaptor
- Hỗ trợ chống sét 4KV
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C. Fanless
- Kích thước: 206.5x 108.5 x 28 mm

Giá: 3.039.000 VNĐ
Mã số:
• ES-48-500W là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh, quản lý dễ dàng lưu lượng và Hiệu suất tất cả các cổng dữ liệu.Thiết bị với hiệu suất mạnh mẽ do đó thích hợp sử dụng cho các Doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học... 
• Là loại Switch cao cấp nhưng có giá thành thấp giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
Giá: 24.780.000 VNĐ
Mã số:

Layer 2 Smart Managed Switch 24 Cổng 10/100/1000BASE-T
- 24 cổng 10/100/1000BASE-T
- 4 cổng SFP+ 10GB BASE-X
- Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps
- MAC: 16K, VLAN: 4094
- Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
- Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
- Kích thước: 440x207.5x43.6mm

Giá: 13.399.000 VNĐ
Mã số:

• RAM 1 GB, Storage size 128 MB

• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng • Bộ nhớ Cards: 1 cổng

• Số CPU core: 4

• Kết nối đồng thời : 400 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối

• Extended storage 60GB M.2 SSD included

– Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)

– Tường lửa – Nghi thức MPLS – Hổ trợ VPN

– Cân bằng tải / Bonding – Giám sát theo thời gian thực.

– Dùng cho văn phòng, doanh nghiệp, khách sạn, tòa nhà, trường học, bệnh viện, quán game, …

Giá: 9.975.000 VNĐ
Mã số:
Thiết bị Wifi Access Point GWN7660 – Công nghệ mới nhất về Wifi – 32 SSID, 256 client đồng thời, Cự ly 175 mét – Tính năng mesh kết nối không dây, Cloud controller và hardware controller, roaming tự động – Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius – 2 băng tần 2,4 và
Giá: Liên hệ
Mã số:

Bộ phát Home WiFi Dual-band AC1300 hỗ trợ Mesh
- Tốc độ lên đến 1267Mbps
- Hỗ trợ 2 băng tần (2x2.4G 400Mbps + 2x5G 867Mbps) 802.11a/b/g/n/ac/ac Wave2, MU-MIMO
- 1 cổng WAN 10/100/1000, 3 cổng LAN 10/100/1000 (Auto MDI/MDIX)
- 6 anten liền đẳng hướng (ommi) x 6dBi
- Hỗ trợ mạng WiFi khách riêng biệt, SmartHome WiFi, SSID ẩn.
- Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất 46+
- Tách hoặc gộp SSID 2.4G/5Ghz riêng biệt hoặc gộp thành một SSID duy nhất, ưu tiên băng tần 5Ghz
- Hỗ trợ Mesh 3 node. Easy Mesh thông qua một phím cứng trên bộ phát

Giá: 899.000 VNĐ

Âm thanh - Hội nghịXem tất cả

Mã số:

  Bản thường
- Loại màn hình LCD - Đèn nền Led
- Khung hợp kim nhôm
- Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
- Kích thước màn hình: 32  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
- Kết nối internet: Cổng LAN
- Cổng AV: 1 cổng
- Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
- Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
- Tích hợp truyền hình DVB-T2
- Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:
  • Nguồn điện 24 V DC (Phạm vi hoạt động: 14 28 V DC)
  • Năng lượng đầu vào jack: Không phân cực loại
  • Cắm đầu vào có thể sử dụng quyền lực (* 2): Đường kính ngoài φ5.5 mm, đường kính bên trong φ2.1 mm, chiều dài 9,5 mm
  • Dòng tiêu thụ 100 mA hoặc ít hơn
  • Công suất âm thanh 0 dB (* 1), 600 Ω, cân bằng
  • Méo 1% hoặc ít hơn
  • Đáp ứng tần số 100 20.000 Hz
  • Tỷ lệ S / N 60 dB hoặc nhiều hơn nữa
  • Microphone electret Unidirectional ngưng microphone
Giá: Liên hệ
Mã số:

Nguồn điện : AC
Công suất ra: 360W
Đáp tuyến số : 50 Hz - 20 kHz, ±3 dB (at 1/3 rated output)
Độ méo tiếng : 0.7 % or less (at rated output, 1 kHz)
Ngõ vào : 0.7 % or less (at rated output, 1 kHz)

Giá: Liên hệ
Mã số:

- Kích thước (H x W x D); 90 x 440 x 417 mm  / (rộng 19 ", cao 2RU) Gắn kết, độc lập, giá 19" 
- Màu; Màu xám đen (RAL 9017) / Bạc (RAL 9006)
- Trọng lượng: 15 kg 

Giá: Liên hệ
Mã số:
Trọng lượng: 0.35 Kg
 
Kích Thước: 140 ✕ 163 ✕ 63 mm
 
Màu sắc: Đen
Giá: Liên hệ
Mã số:

Bản thường
– Loại màn hình LCD – Đèn nền Led
– Khung hợp kim nhôm
– Mặt màn hình kính cường lực, chịu lực va đập trên 100kg
– Kích thước màn hình: 43  inch; Tỷ lệ màn hình: 16:9
– Độ phân giải: 3840(H)×2160(V) 4K Ultra HD
– Kết nối internet: Cổng LAN
– Cổng AV: 1 cổng
– Cổng HDMI 2.0: 2 cổng
– Cổng xuất âm thanh:  1 cổng
– Tích hợp truyền hình DVB-T2
– Kết nối bàn phím, chuột

Giá: Liên hệ
Mã số:

-       Công suất định mức: 10 / 5 / 2.5 W.

-       Màu sắc: Màu trắng.

-       Kích thước: 175 x 268 mm.

-       Trọng lượng: 2.5 kg.

Giá: Liên hệ
Mã số:
Cung cấp tối đa hiện tại (với 5 trạm mở rộng cuộc gọi) Chế độ chờ / không hoạt động / Thông báo / Cảnh báo: 24 V / 190 mA / 4.56 W
Nhiệt độ hoạt động -5 °C to 45 °C
Kích thuớc 200 ✕ 166 ✕ 66 mm 
Trọng lượng 0.6 Kg
Giá: Liên hệ
Mã số:
Kích thước (C x R x S) 56 x 430 x 270 mm(rộng 19" cao 1U)
Trọng lượng 3 kg (6,6 lb)
Lắp ráp Độc lập, giá đỡ 19”
Màu Than
Giá: Liên hệ
Mã số:
  • Nguồn điện 230 V AC, 50 Hz
  • Công suất tiêu thụ 1090 W (1540 VA) (lúc đầu ra đánh giá), 390 W (600 VA) (IEC 65),
  • 58 W (110 VA) (không có tín hiệu), 13 W (14 VA) (chế độ chờ)
  • Đầu vào 0 dB , 10 kΩ, cân bằng biến áp, khối thiết bị đầu cuối di động (3 chân)
  • Xếp hạng đầu ra 600 W
  • Load Trở kháng 100 V dòng, 16,7 Ω, M4 vít thiết bị đầu cuối khoảng cách giữa các rào cản: 9 mm
  • Đáp ứng tần số 80 - 15.000 Hz, trong phạm vi ± 3 dB (1 kHz)
Giá: 23.166.000 VNĐ
Mã số:
  • Đặc tính: Hệ thống loa thụ động 2 đường tiếng
  • Đáp tuyến tần số: 50Hz~20KHz
  • Độ nhạy (1w/m): 100dB
  • Công suất: 650W - Max SPL(@1m): 131dB
  • Tần số cắt: 2.1KHz
  • Loa bass: 2x12”
  • Góc phát xạ(HxV): 90°x60°( Rotatable )
  • Kích thước (W×D×H): 405x989x445(mm)
  • Trọng lượng : 30kg
Giá: 14.220.000 VNĐ
Mã số:

-       Chỉ số dây: 0.5 - 2.6 mm.

-       Công suất tiêu thụ: 6 / 3 / 1.5 / 0.75 W.

-       Kích thước: 165 x 284 x 59.5 mm.

-       Trọng lượng: 1.2 kg.

Giá: Liên hệ